Có 6 kết quả:
眄視 miàn shì ㄇㄧㄢˋ ㄕˋ • 眄视 miàn shì ㄇㄧㄢˋ ㄕˋ • 面世 miàn shì ㄇㄧㄢˋ ㄕˋ • 面市 miàn shì ㄇㄧㄢˋ ㄕˋ • 面試 miàn shì ㄇㄧㄢˋ ㄕˋ • 面试 miàn shì ㄇㄧㄢˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to give a sidelong glance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to give a sidelong glance
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be published (of art, literary works etc)
(2) to come out
(3) to take shape
(4) to see the light of day
(2) to come out
(3) to take shape
(4) to see the light of day
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hit the market (of a new product)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be interviewed (as a candidate)
(2) interview
(2) interview
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be interviewed (as a candidate)
(2) interview
(2) interview
Bình luận 0